Stt |
Nền mẫu/ Tên phép thử |
Phương pháp thử |
Nước sinh hoạt, nước thải, nước ngầm, nước mặt, nước ăn uống, nước đá bảo quản sản phẩm, nước tự nhiên, nước nuôi trồng thủy sản |
||
1. |
Xác định màu sắc |
TCVN 6185:2015 |
2. |
Xác định mùi, vị |
|
3. |
Xác định Clo dư |
SMEWW 4500-Cl B |
4. |
Nhiệt độ |
SMEWW 2550B:2012 |
5. |
Muối |
SMEWW 2520B:2012 |
6. |
Xác định độ đục |
TCVN 6184:2008 |
7. |
Cặn hòa tan (TDS) |
|
8. |
Xác định độ pH |
TCVN 6492:2011 |
9. |
Xác định độ dẫn điện |
SMEWW 2510B:2012 |
10. |
Xác định hàm lượng Oxi hòa tan (DO) |
TCVN 7324:2004 TCVN 7325:2016 |
11. |
Xác định hàm lượng Nitrit |
TCVN 6178:1996 |
12. |
Xác định hàm lượng Amoni |
TCVN 5988:1995 |
13. |
Xác định hàm lượng Amoni |
TCVN 6179-1:1996 |
14. |
Xác định hàm lượng Nitơ tổng |
TCVN 6638:2000 |
15. |
Xác định hàm lượng Clorua |
TCVN 6194:1996 |
16. |
Xác định hàm lượng Fe tổng |
TCVN 6177:1996 |
17. |
Xác định độ cứng (tổng Ca+Mg) |
TCVN 6224:1996 |
18. |
Xác định Sunfat |
TCVN 6200:1996 |
19. |
Xác định hàm lượng S2- |
Pharo 100 |
20. |
Xác định hàm lượng Phosphate |
TCVN 6202:2008 |
21. |
Xác định hàm lượng phospho tổng |
TCVN 6202:2008 |
22. |
Xác định tổng chất rắn lơ lửng TSS |
TCVN 6625:2000 |
23. |
Xác định Hàm lượng Nitrat |
TCVN 6180:1996 |
24. |
Xác định Chỉ số Pecmanganat |
TCVN 6186:1996 |
25. |
Xác định Cu; Mn; Zn tổng số |
SMEWW 3111B:2012 |
26. |
Xác định Cd; Cr; Pb tổng số |
SMEWW 3113B:2012 |
27. |
Xác định As tổng số |
SMEWW 3114B:2012 |
28. |
COD |
SMEWW 5220 C:2012 |
29. |
Độ kiềm |
TCVN 6636-1:2000 |
30. |
Ca |
TCVN 6198:1996 |
31. |
Mg |
TCVN 6198:1996 TCVN 6224:1996 |
32. |
HCO3- |
TCVN 6636-1:2000 |
33. |
CO32- |
TCVN 6636-2:2000 |
34. |
Dầu và sản phẩm dầu mỏ |
TCVN 5070:1995 |
35. |
Tổng dầu mỡ, tổng dầu mỡ động thực vật |
US EPA Method 1664 Extraction and gravimetry |
36. |
Chỉ số Phenol |
TCVN 6216:1996 |
37. |
Thuốc BVTV gốc Clo |
AOAC 2007.01 |
38. |
Thuốc BVTV gốc lân |
AOAC 2007.01 |
39. |
Thuốc BVTV gốc cúc |
AOAC 2007.01 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản |
||
40. |
Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) |
ELISA |
41. |
Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ) |
ELISA |
42. |
Xác định dư lượng Furaltadone (AMOZ) |
ELISA |
43. |
Xác định hàm lượng Acid trong thủy sản |
TCVN 3702:2009 |
44. |
Xác định hàm lượng muối (NaCl) trong thủy sản |
TCVN 3701:2009 |
45. |
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và Protein thô |
TCVN 3705:1990 |
46. |
Xác định hàm lượng Pb; Cd tổng số |
AOAC 999.11 |
47. |
Xác định hàm lượng As tổng số |
AOAC 986.15 |
48. |
Xác định hàm lượng Hg tổng số |
AOAC 974.14 |
Nước mắm |
||
49. |
NaCl |
TCVN 3701:2009 |
50. |
Axit |
TCVN 3702:2009 |
51. |
N tổng |
TCVN 3705:1990 |
52. |
N- amoniac |
TCVN 3706:1990 |
53. |
N- amin-amoniac |
TCVN 3707:1990 |
54. |
N- axit amin |
TCVN 3708:1990 |
55. |
Xác định hàm lượng ure |
TCVN 8024:2009 |
56. |
Xác định hàm lượng As |
AOAC 986.15 |
Cà phê |
||
57. |
Độ mịn trong cà phê bột |
TCVN 10821:2015 |
58. |
Ẩm độ |
TCVN 7035:2002 |
59. |
Hàm lượng tro tổng |
TCVN 5253:1990 |
60. |
Hàm lượng chất tan |
TCVN 5252:1990 |
Bánh kẹo |
||
61. |
Cảm quan |
TCVN 7406:2004 |
62. |
Hàm lượng axit |
TCVN 4073:2009 |
63. |
Hàm lượng tro không tan trong axit |
TCVN 4071:2009 |
Thực Phẩm |
||
64. |
Xác định As |
AOAC 986.15 |
65. |
Xác định Hg |
AOAC 974.14 |
66. |
Xác định Pb |
TCVN 10643:2014 (AOAC 999.11) |
67. |
Xác định Cd |
TCVN 10643:2014 (AOAC 999.11) |
68. |
Xác định Cu |
TCVN 10643:2014 (AOAC 999.11) |
69. |
Xác định Fe |
TCVN 10643:2014 (AOAC 999.11) |
70. |
Xác định Zn |
TCVN 10643:2014 (AOAC 999.11) |
71. |
Thuốc BVTV gốc Clo |
AOAC |
72. |
Thuốc BVTV gốc photpho |
AOAC |
73. |
Thuốc BVTV gốc cúc |
AOAC |
Sữa và sản phẩm từ sữa |
||
74. |
Protein |
Phương pháp Dumas |
75. |
Hàm lượng chất béo |
TCVN 7084:2010 |
76. |
Hàm lượng xơ thô |
|
77. |
Hàm lượng Pb |
TCVN 7933:2009 |
Rượu |
||
78. |
Cảm quan |
TCVN 8007:2009 |
79. |
Độ cồn |
TCVN 8008:2009 |
80. |
Anđehyt |
TCVN 8009:2009 |
81. |
Methanol |
|
Rau, củ, quả |
||
82. |
Ẩm độ |
|
83. |
Axít |
TCVN 5483:2007 |
84. |
Pb |
AOAC 999.11 |
85. |
Cd |
AOAC 999.11 |
86. |
As |
AOAC 986.15 |
87. |
Hg |
AOAC 974.14 |
88. |
Cu |
AOAC 999.11 |
89. |
Fe |
AOAC 999.11 |
90. |
Zn |
AOAC 999.11 |
91. |
Mn |
AOAC 985.35 |
92. |
K |
TCVN 8118:2009 TCVN 8908:2011 |
Sản phẩm Ong |
||
93. |
Cảm quan |
TCVN 5262:1990 |
94. |
Hàm lượng chất rắn không tan trong nước |
TCVN 5264:1990 |
95. |
Hàm lượng đường khử tự do |
TCVN 5266:1990 |
96. |
Hàm lượng đường sacaroza |
TCVN 5269:1990 |
97. |
Độ axit |
TCVN 5271:2008 |
98. |
Hàm lượng nitơ tổng số |
TCVN 5265:1990 |
99. |
Hàm lượng nước (ẩm độ) |
TCVN 5263:1990 |
100. |
Hoạt lực Diastaza |
TCVN 5268:2008 |
Đất |
||
101. |
pH |
TCVN 5979:2007 |
102. |
Độ dẫn điện riêng |
TCVN 6650:2000 |
103. |
Độ mặn |
|
104. |
Ẩm độ |
TCVN 6648:2000 |
105. |
N- tổng |
TCVN 6498:1999 |
106. |
N dễ tiêu |
TCVN 5255:2009 |
107. |
Photpho dễ tiêu |
TCVN 8661:2011 |
108. |
Photpho tổng |
TCVN 8940:2011 |
109. |
Xác định hàm lượng Kali tổng số |
TCVN 8660:2011 |
110. |
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu |
TCVN 8662:2011 |
111. |
Hàm lượng chất hữu cơ |
TCVN 8941:2011 |
112. |
Hàm lượng Pb, Cd, Cr, Cu, Zn |
TCVN 6496:2009 |
113. |
Xác định Hg |
TCVN 8882:2011 |
114. |
Xác định As |
TCVN 8467:2010 |
115. |
Thuốc BVTV gốc Clo |
AOAC 2007.01 |
116. |
Thuốc BVTV gốc photpho |
AOAC 2007.01 |
117. |
Thuốc BVTV gốc cúc |
AOAC 2007.01 |