No module Published on Offcanvas position
B51.101,126 Nguyễn Thiện Thành,K4,P5,Tp.TV (+84).294.3681797 cpe@tvu.edu.vn

Phân tích hóa lí - môi trường

Stt

Nền mẫu/ Tên phép thử

Phương pháp thử

 

Nước sinh hoạt, nước thải, nước ngầm, nước mặt, nước ăn uống, nước đá bảo quản sản phẩm, nước tự nhiên, nước nuôi trồng thủy sản

 

1.       

Xác định màu sắc

TCVN 6185:2015

2.       

Xác định mùi, vị

 

3.       

Xác định Clo dư

SMEWW 4500-Cl B

4.       

Nhiệt độ

SMEWW 2550B:2012

5.       

Muối

SMEWW 2520B:2012

6.       

Xác định độ đục

TCVN 6184:2008

7.       

Cặn hòa tan (TDS)

 

8.       

Xác định độ pH

TCVN 6492:2011

9.       

Xác định độ dẫn điện

SMEWW 2510B:2012

10.   

Xác định hàm lượng Oxi hòa tan (DO)

TCVN 7324:2004

TCVN 7325:2016

11.   

Xác định hàm lượng Nitrit

TCVN 6178:1996

12.   

Xác định hàm lượng Amoni

TCVN 5988:1995

13.   

Xác định hàm lượng Amoni

TCVN 6179-1:1996

14.   

Xác định hàm lượng Nitơ tổng

TCVN 6638:2000

15.   

Xác định hàm lượng Clorua

TCVN 6194:1996

16.   

Xác định hàm lượng Fe tổng

TCVN 6177:1996

17.   

Xác định độ cứng (tổng Ca+Mg)

TCVN 6224:1996

18.   

Xác định Sunfat

TCVN 6200:1996

19.   

Xác định hàm lượng S2-

Pharo 100

20.   

Xác định hàm lượng Phosphate

TCVN 6202:2008

21.   

Xác định hàm lượng phospho tổng

TCVN 6202:2008

22.   

Xác định tổng chất rắn lơ lửng TSS

TCVN 6625:2000

23.   

Xác định Hàm lượng Nitrat

TCVN 6180:1996

24.   

Xác định Chỉ số Pecmanganat

TCVN 6186:1996

25.   

Xác định Cu; Mn; Zn tổng số

SMEWW 3111B:2012

26.   

Xác định Cd; Cr; Pb tổng số

SMEWW 3113B:2012

27.   

Xác định As tổng số

SMEWW 3114B:2012

28.   

COD

SMEWW 5220 C:2012

29.   

Độ kiềm

TCVN 6636-1:2000

30.   

Ca

TCVN 6198:1996

31.   

Mg

TCVN 6198:1996

TCVN 6224:1996

32.   

HCO3-

TCVN 6636-1:2000

33.   

CO32-

TCVN 6636-2:2000

34.   

Dầu và sản phẩm dầu mỏ

TCVN 5070:1995

35.   

Tổng dầu mỡ, tổng dầu mỡ động thực vật

US EPA Method 1664 Extraction and gravimetry

36.   

Chỉ số Phenol

TCVN 6216:1996

37.   

Thuốc BVTV gốc Clo

AOAC 2007.01

38.   

Thuốc BVTV gốc  lân

AOAC 2007.01

39.   

Thuốc BVTV gốc cúc

AOAC 2007.01

 

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

 

40.   

Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP)

ELISA

41.   

Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ)

ELISA

42.   

Xác định dư lượng Furaltadone (AMOZ)

ELISA

43.   

Xác định hàm lượng Acid trong thủy sản

TCVN 3702:2009

44.   

Xác định hàm lượng muối (NaCl) trong thủy sản

TCVN 3701:2009

45.   

Xác định hàm lượng nitơ tổng số và Protein thô

TCVN 3705:1990

46.   

Xác định hàm lượng Pb; Cd tổng số

AOAC 999.11

47.   

Xác định hàm lượng As tổng số

AOAC 986.15

48.   

Xác định hàm lượng Hg tổng số

AOAC 974.14

 

Nước mắm

 

49.   

NaCl

TCVN 3701:2009

50.   

Axit

TCVN 3702:2009

51.   

N tổng

TCVN 3705:1990

52.   

N- amoniac

TCVN 3706:1990

53.   

N- amin-amoniac

TCVN 3707:1990

54.   

N- axit amin

TCVN 3708:1990

55.   

Xác định hàm lượng ure

TCVN 8024:2009

56.   

Xác định hàm lượng As

AOAC 986.15

 

Cà phê

 

57.   

Độ mịn trong cà phê bột

TCVN 10821:2015

58.   

Ẩm độ

TCVN 7035:2002

59.   

Hàm lượng tro tổng

TCVN 5253:1990

60.   

Hàm lượng chất tan

TCVN 5252:1990

 

Bánh kẹo

 

61.   

Cảm quan

TCVN 7406:2004

62.   

Hàm lượng axit

TCVN 4073:2009

63.   

Hàm lượng tro không tan trong axit

TCVN 4071:2009

 

Thực Phẩm

 

64.   

Xác định As

AOAC 986.15

65.   

Xác định Hg

AOAC 974.14

66.   

Xác định Pb

TCVN 10643:2014

(AOAC 999.11)

67.   

Xác định Cd

TCVN 10643:2014

(AOAC 999.11)

68.   

Xác định Cu

TCVN 10643:2014

(AOAC 999.11)

69.   

Xác định Fe

TCVN 10643:2014

(AOAC 999.11)

70.   

Xác định Zn

TCVN 10643:2014

(AOAC 999.11)

71.   

Thuốc BVTV gốc Clo

AOAC

72.   

Thuốc BVTV gốc photpho

AOAC

73.   

Thuốc BVTV gốc cúc

AOAC

 

Sữa và sản phẩm từ sữa

 

74.   

Protein

Phương pháp Dumas

75.   

Hàm lượng chất béo

TCVN 7084:2010

76.   

Hàm lượng xơ thô

 

77.   

Hàm lượng Pb

TCVN 7933:2009

 

Rượu

 

78.   

Cảm quan

TCVN 8007:2009

79.   

Độ cồn

TCVN 8008:2009

80.   

Anđehyt

TCVN 8009:2009

81.   

Methanol

 

 

Rau, củ, quả

 

82.   

Ẩm độ

 

83.   

Axít

TCVN 5483:2007

84.   

Pb

AOAC 999.11

85.   

Cd

AOAC 999.11

86.   

As

AOAC 986.15

87.   

Hg

AOAC 974.14

88.   

Cu

AOAC 999.11

89.   

Fe

AOAC 999.11

90.   

Zn

AOAC 999.11

91.   

Mn

AOAC 985.35

92.   

K

TCVN 8118:2009

TCVN 8908:2011

 

Sản phẩm Ong

 

93.   

Cảm quan

TCVN 5262:1990

94.   

Hàm lượng chất rắn không tan trong nước

TCVN 5264:1990

95.   

Hàm lượng đường khử tự do

TCVN 5266:1990

96.   

Hàm lượng đường sacaroza

TCVN 5269:1990

97.   

Độ axit

TCVN 5271:2008

98.   

Hàm lượng nitơ tổng số

TCVN 5265:1990

99.   

Hàm lượng nước (ẩm độ)

TCVN 5263:1990

100.                       

Hoạt lực Diastaza

TCVN 5268:2008

 

Đất

 

101.                       

pH

TCVN 5979:2007

102.                       

Độ dẫn điện riêng

TCVN 6650:2000

103.                       

Độ mặn

 

104.                       

Ẩm độ

TCVN 6648:2000

105.                       

N- tổng

TCVN 6498:1999

106.                       

N dễ tiêu

TCVN 5255:2009

107.                       

Photpho dễ tiêu

TCVN 8661:2011

108.                       

Photpho tổng

TCVN 8940:2011

109.                       

Xác định hàm lượng Kali tổng số

TCVN 8660:2011

110.                       

Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu

TCVN 8662:2011

111.                       

Hàm lượng chất hữu cơ

TCVN 8941:2011

112.                       

Hàm lượng Pb, Cd, Cr, Cu, Zn

TCVN 6496:2009

113.                       

Xác định Hg

TCVN 8882:2011

114.                       

Xác định As

TCVN 8467:2010

115.                       

Thuốc BVTV gốc Clo

AOAC 2007.01

116.                       

Thuốc BVTV gốc photpho

AOAC 2007.01

117.                       

Thuốc BVTV gốc cúc

AOAC 2007.01

(0 Votes)

Administrator